Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-12-2021 - Cập nhật lúc 10:42 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-12-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:42 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 18 ngoại tệ tăng giá, 114 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 112 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,172.00 16,272.00 16,787.00
Đô la Canada CAD 17,736.00 17,836.00 18,045
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,257 24,607 25,253
Euro EUR 25,780 25,900 26,230
Bảng Anh GBP 30,039 30,312 30,911
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,855.00 3,066.00
Yên Nhật JPY 19,691 19,905 20,487
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Đô la Singapore SGD 16,605.00 16,705.00 16,913.00
Bạc Thái THB 665.00 665.00 713.00
Đô la Mỹ USD 22,650 22,650 23,250

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,090 25,460
EUR 26,825 28,296
GBP 31,946 33,304
JPY 160.33 169.66
HKD 3,174.32 3,309.26
AUD 16,236.18 16,926.40
CAD 17,748.02 18,502
RUB 0.00 271.21
Cập nhật lúc 10:42 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021